1 | GV.00042 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GV.00043 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GV.00044 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00045 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00046 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV.00047 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV.00048 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GV.00049 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GV.00050 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GV.00051 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Mạnh Hùng, Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GV.00052 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GV.00053 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GV.00054 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00055 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00056 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00057 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GV.00058 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GV.00059 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00060 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00061 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00062 | BÙI VĂN HỒNG | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch b), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Ch b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00063 | BÙI VĂN HỒNG | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch b), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Ch b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV.00064 | BÙI VĂN HỒNG | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch b), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Ch b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GV.00065 | BÙI VĂN HỒNG | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch b), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Ch b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV.00066 | BÙI VĂN HỒNG | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch b), Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Ch b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GV.00067 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GV.00068 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GV.00069 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GV.00070 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung ( Tổng c.b), Nguyễn Tấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc,... | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00071 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung ( Tổng c.b), Nguyễn Tấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc,... | Giáo dục | 2022 |
31 | GV.00072 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung ( Tổng c.b), Nguyễn Tấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc,... | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00073 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung ( Tổng c.b), Nguyễn Tấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc,... | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00074 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung ( Tổng c.b), Nguyễn Tấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc,... | Giáo dục | 2022 |
34 | GV.00075 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
35 | GV.00076 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
36 | GV.00077 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
37 | GV.00078 | Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên (tổng ch.b.), Lê Thị Kim Hưng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
38 | GV.00079 | Nguyên Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh,... | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
39 | GV.00080 | Nguyên Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh,... | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
40 | GV.00081 | Nguyên Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh,... | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
41 | GV.00082 | Nguyên Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh,... | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
42 | GV.00083 | Nguyên Thị Mỹ Lộc | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyên Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng,Bùi Xuân Anh,... | Nxb.: Đại học Huế | 2022 |
43 | GV.00084 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00085 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00086 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GV.00087 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GV.00088 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GV.00092 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b); Hồ Đắc Sơn (Ch.b); Vũ Tuấn Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GV.00093 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b); Hồ Đắc Sơn (Ch.b); Vũ Tuấn Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GV.00094 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b); Hồ Đắc Sơn (Ch.b); Vũ Tuấn Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GV.00095 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b); Hồ Đắc Sơn (Ch.b); Vũ Tuấn Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GV.00096 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b); Hồ Đắc Sơn (Ch.b); Vũ Tuấn Anh,..... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GV.00097 | | Tiếng Anh 7: sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
54 | GV.00098 | | Tiếng Anh 7: sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
55 | GV.00099 | | Tiếng Anh 7: sách giáo viên/ Võ Đại Phúc, Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2022 |
56 | GV.00100 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
57 | GV.00101 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |